coding dna
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coding dna+ Noun
- chuỗi DNA của gen được sao chép lại thành cấu trúc Protein.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exon coding DNA - Từ trái nghĩa:
intron noncoding DNA
Lượt xem: 577